Xem ngày 11/3/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/3/2098 âm lịch - Giáp Tuất, dương lịch rơi vào ngày 12/4/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/3/2098 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/3/2098 âm lịch ngày 11 tháng 3 năm 2098 ngày âm lịch 11/3/2098 âm lịch âm ngày 11 tháng 3 năm 2098
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 3 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 11/3/2098
- Dương lịch: 12/4/2098
- Ngày Giáp Tuất, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Thanh Minh (Trời trong sáng)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/3/2098 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 11/3/2098 âm lịch: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 11/3/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên mã, Bất tương, Phúc sinh, Giải thần
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tứ kích, Cửu không, Cửu khảm, Cửu tiêu, Bạch hổ