Xem ngày 11/3/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/3/2097 âm lịch - Kỷ Mão, dương lịch rơi vào ngày 22/4/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/3/2097 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/3/2097 âm lịch ngày 11 tháng 3 năm 2097 ngày âm lịch 11/3/2097 âm lịch âm ngày 11 tháng 3 năm 2097
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 3 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 11/3/2097
- Dương lịch: 22/4/2097
- Ngày Kỷ Mão, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/3/2097 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 11/3/2097 âm lịch: Tân Dậu, ất Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 11/3/2097 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Quan nhật, Yếu an, Ngũ hợp
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Câu trần