Xem ngày 11/3/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/3/2094 âm lịch - Bính Dần, dương lịch rơi vào ngày 25/4/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/3/2094 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/3/2094 âm lịch ngày 11 tháng 3 năm 2094 ngày âm lịch 11/3/2094 âm lịch âm ngày 11 tháng 3 năm 2094
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 3 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 11/3/2094
- Dương lịch: 25/4/2094
- Ngày Bính Dần, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/3/2094 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/3/2094 âm lịch: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/3/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cầu phúc, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Cúng tế, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Tứ tương, Dương đức, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Lục nghi, Tục thế, Ngũ hợp, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Huyết kỵ