Xem ngày 11/3/1994 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/3/1994 âm lịch - Đinh Sửu, dương lịch rơi vào ngày 21/4/1994.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/3/1994 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/3/1994 âm lịch ngày 11 tháng 3 năm 1994 ngày âm lịch 11/3/1994 âm lịch âm ngày 11 tháng 3 năm 1994
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 3 năm 1994 âm lịch
- Âm lịch: 11/3/1994
- Dương lịch: 21/4/1994
- Ngày Đinh Sửu, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/3/1994 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/3/1994 âm lịch: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 11/3/1994 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ, giải trừ.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tướng, Bất tương
- Sao xấu: Hà khôi, Ngũ hư, Bát phong, Nguyên vũ