Xem ngày 11/3/1978 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/3/1978 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 17/4/1978.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/3/1978 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/3/1978 âm lịch ngày 11 tháng 3 năm 1978 ngày âm lịch 11/3/1978 âm lịch âm ngày 11 tháng 3 năm 1978
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 3 năm 1978 âm lịch
- Âm lịch: 11/3/1978
- Dương lịch: 17/4/1978
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Thanh Minh (Trời trong sáng)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/3/1978 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/3/1978 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 11/3/1978 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, động thổ, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Lục hợp, Bất tương, Phổ hộ, Trừ thần, Minh phệ, Bảo quang
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Thổ phù