Xem ngày 11/3/1958 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/3/1958 âm lịch - Bính Tý, dương lịch rơi vào ngày 29/4/1958.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/3/1958 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/3/1958 âm lịch ngày 11 tháng 3 năm 1958 ngày âm lịch 11/3/1958 âm lịch âm ngày 11 tháng 3 năm 1958
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 3 năm 1958 âm lịch
- Âm lịch: 11/3/1958
- Dương lịch: 29/4/1958
- Ngày Bính Tý, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Tuất
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/3/1958 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/3/1958 âm lịch: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 11/3/1958 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Chuyển nhà, hồi hương.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Tứ tương, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên y, Thiên thương, Bất tương, Thánh tâm, Minh phệ
- Sao xấu: Quy kỵ, Xúc thuỷ long, Thiên lao