Xem ngày 11/2/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/2/2098 âm lịch - Giáp Thìn, dương lịch rơi vào ngày 13/3/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/2/2098 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/2/2098 âm lịch ngày 11 tháng 2 năm 2098 ngày âm lịch 11/2/2098 âm lịch âm ngày 11 tháng 2 năm 2098
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 2 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 11/2/2098
- Dương lịch: 13/3/2098
- Ngày Giáp Thìn, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/2/2098 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/2/2098 âm lịch: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/2/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thủ nhật, Cát kỳ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên hình