Xem ngày 11/2/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/2/2093 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 7/3/2093.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/2/2093 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/2/2093 âm lịch ngày 11 tháng 2 năm 2093 ngày âm lịch 11/2/2093 âm lịch âm ngày 11 tháng 2 năm 2093
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 2 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 11/2/2093
- Dương lịch: 7/3/2093
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Ất Mão, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/2/2093 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/2/2093 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 11/2/2093 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, khai trương, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên mã, Yếu an, Giải thần, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Ngũ ly, Bạch hổ