Xem ngày 11/2/2090 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/2/2090 âm lịch - Canh Thân, dương lịch rơi vào ngày 11/3/2090.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/2/2090 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/2/2090 âm lịch ngày 11 tháng 2 năm 2090 ngày âm lịch 11/2/2090 âm lịch âm ngày 11 tháng 2 năm 2090
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 2 năm 2090 âm lịch
- Âm lịch: 11/2/2090
- Dương lịch: 11/3/2090
- Ngày Canh Thân, Tháng Kỷ Mão, Năm Canh Tuất
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/2/2090 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/2/2090 âm lịch: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 11/2/2090 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Nhân mã, Yếu an, Giải thần, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Tứ phế, Ngũ ly, Bát chuyên, Bạch hổ