Xem ngày 11/2/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/2/2054 âm lịch - Kỷ Mùi, dương lịch rơi vào ngày 19/3/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/2/2054 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/2/2054 âm lịch ngày 11 tháng 2 năm 2054 ngày âm lịch 11/2/2054 âm lịch âm ngày 11 tháng 2 năm 2054
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 2 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 11/2/2054
- Dương lịch: 19/3/2054
- Ngày Kỷ Mùi, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/2/2054 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/2/2054 âm lịch: Đinh Sửu, ất Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/2/2054 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Dương đức, Tam hợp, Thời âm, Tục thế, Bảo quang
- Sao xấu: Tử khí, Huyết kỵ, Bát chuyên