Xem ngày 11/2/2047 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/2/2047 âm lịch - Canh Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 7/3/2047.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/2/2047 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/2/2047 âm lịch ngày 11 tháng 2 năm 2047 ngày âm lịch 11/2/2047 âm lịch âm ngày 11 tháng 2 năm 2047
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 2 năm 2047 âm lịch
- Âm lịch: 11/2/2047
- Dương lịch: 7/3/2047
- Ngày Canh Ngọ, Tháng Quý Mão, Năm Đinh Mão
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/2/2047 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/2/2047 âm lịch: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 11/2/2047 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, kê giường, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thời đức, Dân nhật, Kim quỹ, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Thiên lại, Trí tử