Xem ngày 11/2/1969 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/2/1969 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 28/3/1969.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/2/1969 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/2/1969 âm lịch ngày 11 tháng 2 năm 1969 ngày âm lịch 11/2/1969 âm lịch âm ngày 11 tháng 2 năm 1969
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 2 năm 1969 âm lịch
- Âm lịch: 11/2/1969
- Dương lịch: 28/3/1969
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Xuân phân (Giữa xuân)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/2/1969 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/2/1969 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 11/2/1969 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Vượng nhật, Ngũ phúc, Phổ hộ, Ngũ hợp, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Du hoạ, Huyết chi, Quy kỵ