Xem ngày 11/2/1938 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/2/1938 âm lịch - Quý Mão, dương lịch rơi vào ngày 12/3/1938.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/2/1938 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/2/1938 âm lịch ngày 11 tháng 2 năm 1938 ngày âm lịch 11/2/1938 âm lịch âm ngày 11 tháng 2 năm 1938
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 2 năm 1938 âm lịch
- Âm lịch: 11/2/1938
- Dương lịch: 12/3/1938
- Ngày Quý Mão, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/2/1938 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 11/2/1938 âm lịch: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Đánh giá chung: Ngày 11/2/1938 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Quan nhật, Lục nghi, Phúc sinh, Ngũ hợp, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Yếm đối, Chiêu dao