Xem ngày 11/12/2092 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/12/2092 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 7/1/2093.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/12/2092 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/12/2092 âm lịch ngày 11 tháng 12 năm 2092 ngày âm lịch 11/12/2092 âm lịch âm ngày 11 tháng 12 năm 2092
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 12 năm 2092 âm lịch
- Âm lịch: 11/12/2092
- Dương lịch: 7/1/2093
- Ngày Quý Dậu, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/12/2092 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/12/2092 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 11/12/2092 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng.
- Không nên: Họp mặt, động thổ, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Địa nang, Đại sát, Ngũ ly, Câu trần