Xem ngày 11/12/2043 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/12/2043 âm lịch - Mậu Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 10/1/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/12/2043 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/12/2043 âm lịch ngày 11 tháng 12 năm 2043 ngày âm lịch 11/12/2043 âm lịch âm ngày 11 tháng 12 năm 2043
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 12 năm 2043 âm lịch
- Âm lịch: 11/12/2043
- Dương lịch: 10/1/2044
- Ngày Mậu Ngọ, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Hợi
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/12/2043 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/12/2043 âm lịch: Bính Tý, Giáp Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/12/2043 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Kính an, Giải thần
- Sao xấu: Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Thiên lao