Xem ngày 11/12/1997 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/12/1997 âm lịch - Ất Mão, dương lịch rơi vào ngày 8/1/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/12/1997 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/12/1997 âm lịch ngày 11 tháng 12 năm 1997 ngày âm lịch 11/12/1997 âm lịch âm ngày 11 tháng 12 năm 1997
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 12 năm 1997 âm lịch
- Âm lịch: 11/12/1997
- Dương lịch: 8/1/1998
- Ngày Ất Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Sửu
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/12/1997 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 11/12/1997 âm lịch: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/12/1997 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tương, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Kim đường, Ngũ hợp, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Địa nang