Xem ngày 11/12/1992 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/12/1992 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 3/1/1993.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/12/1992 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/12/1992 âm lịch ngày 11 tháng 12 năm 1992 ngày âm lịch 11/12/1992 âm lịch âm ngày 11 tháng 12 năm 1992
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 12 năm 1992 âm lịch
- Âm lịch: 11/12/1992
- Dương lịch: 3/1/1993
- Ngày Giáp Thân, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Thân
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/12/1992 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/12/1992 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/12/1992 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Động thổ, sửa bếp, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Ngọc vũ, Trừ thần, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Cửu khảm, Cửu tiêu, Thổ phù, Đại sát, Ngũ ly