Xem ngày 11/12/1977 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/12/1977 âm lịch - Tân Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 19/1/1978.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/12/1977 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/12/1977 âm lịch ngày 11 tháng 12 năm 1977 ngày âm lịch 11/12/1977 âm lịch âm ngày 11 tháng 12 năm 1977
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 12 năm 1977 âm lịch
- Âm lịch: 11/12/1977
- Dương lịch: 19/1/1978
- Ngày Tân Tỵ, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/12/1977 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 11/12/1977 âm lịch: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/12/1977 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Nguyệt ân, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tử khí, Cửu khảm, Cửu tiêu, Trùng nhật