Xem ngày 11/12/1953 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/12/1953 âm lịch - Tân Mùi, dương lịch rơi vào ngày 15/1/1954.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/12/1953 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/12/1953 âm lịch ngày 11 tháng 12 năm 1953 ngày âm lịch 11/12/1953 âm lịch âm ngày 11 tháng 12 năm 1953
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 12 năm 1953 âm lịch
- Âm lịch: 11/12/1953
- Dương lịch: 15/1/1954
- Ngày Tân Mùi, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Tỵ
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/12/1953 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/12/1953 âm lịch: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 11/12/1953 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Phổ hộ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tứ kích, Cửu không, Nguyên vũ