Xem ngày 11/12/1941 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/12/1941 âm lịch - Canh Thìn, dương lịch rơi vào ngày 27/1/1942.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/12/1941 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/12/1941 âm lịch ngày 11 tháng 12 năm 1941 ngày âm lịch 11/12/1941 âm lịch âm ngày 11 tháng 12 năm 1941
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 12 năm 1941 âm lịch
- Âm lịch: 11/12/1941
- Dương lịch: 27/1/1942
- Ngày Canh Thìn, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Tỵ
- Tiết khí: Đại hàn (Rét đậm)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/12/1941 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/12/1941 âm lịch: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/12/1941 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên mã, Bất tương
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Bạch hổ