Xem ngày 11/12/1934 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/12/1934 âm lịch - Tân Mão, dương lịch rơi vào ngày 15/1/1935.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/12/1934 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/12/1934 âm lịch ngày 11 tháng 12 năm 1934 ngày âm lịch 11/12/1934 âm lịch âm ngày 11 tháng 12 năm 1934
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 12 năm 1934 âm lịch
- Âm lịch: 11/12/1934
- Dương lịch: 15/1/1935
- Ngày Tân Mão, Tháng Đinh Sửu, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/12/1934 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 11/12/1934 âm lịch: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 11/12/1934 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Bất tương, Kim đường, Ngũ hợp, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa