Xem ngày 11/11/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/11/2098 âm lịch - Kỷ Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 3/12/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/11/2098 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/11/2098 âm lịch ngày 11 tháng 11 năm 2098 ngày âm lịch 11/11/2098 âm lịch âm ngày 11 tháng 11 năm 2098
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 11 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 11/11/2098
- Dương lịch: 3/12/2098
- Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/11/2098 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 11/11/2098 âm lịch: Tân Hợi, Đinh Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 11/11/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kính an
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Trùng nhật, Câu trần