Xem ngày 11/11/1994 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/11/1994 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 13/12/1994.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/11/1994 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/11/1994 âm lịch ngày 11 tháng 11 năm 1994 ngày âm lịch 11/11/1994 âm lịch âm ngày 11 tháng 11 năm 1994
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 11 năm 1994 âm lịch
- Âm lịch: 11/11/1994
- Dương lịch: 13/12/1994
- Ngày Quý Dậu, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/11/1994 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/11/1994 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 11/11/1994 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Kim đường, Trừ thần, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Phục nhật, Ngũ ly