Xem ngày 11/11/1992 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/11/1992 âm lịch - Giáp Dần, dương lịch rơi vào ngày 4/12/1992.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/11/1992 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/11/1992 âm lịch ngày 11 tháng 11 năm 1992 ngày âm lịch 11/11/1992 âm lịch âm ngày 11 tháng 11 năm 1992
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 11 năm 1992 âm lịch
- Âm lịch: 11/11/1992
- Dương lịch: 4/12/1992
- Ngày Giáp Dần, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Thân
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/11/1992 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/11/1992 âm lịch: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/11/1992 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, ký kết, giao dịch, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, sửa tường, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Tứ tương, Thời đức, Tướng nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Kim đường, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Tử thần, Du họa, Ngũ hư, Bát phong, Bát chuyên, Thiên lao