Xem ngày 11/11/1973 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/11/1973 âm lịch - Ất Hợi, dương lịch rơi vào ngày 5/12/1973.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/11/1973 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/11/1973 âm lịch ngày 11 tháng 11 năm 1973 ngày âm lịch 11/11/1973 âm lịch âm ngày 11 tháng 11 năm 1973
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 11 năm 1973 âm lịch
- Âm lịch: 11/11/1973
- Dương lịch: 5/12/1973
- Ngày Ất Hợi, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/11/1973 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 11/11/1973 âm lịch: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 11/11/1973 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Vương nhật, Tục thế, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyệt hình, Cửu khảm, Cửu tiêu, Huyết chi, Trùng nhật