Xem ngày 11/11/1949 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/11/1949 âm lịch - Giáp Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 30/12/1949.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/11/1949 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/11/1949 âm lịch ngày 11 tháng 11 năm 1949 ngày âm lịch 11/11/1949 âm lịch âm ngày 11 tháng 11 năm 1949
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 11 năm 1949 âm lịch
- Âm lịch: 11/11/1949
- Dương lịch: 30/12/1949
- Ngày Giáp Ngọ, Tháng Bính Tý, Năm Kỷ Sửu
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/11/1949 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/11/1949 âm lịch: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 11/11/1949 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Dương đức, Lục nghi, Tục thế, Giải thần, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hỏa, Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ hư, Huyết kị