Xem ngày 11/11/1940 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/11/1940 âm lịch - Bính Tuất, dương lịch rơi vào ngày 9/12/1940.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/11/1940 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/11/1940 âm lịch ngày 11 tháng 11 năm 1940 ngày âm lịch 11/11/1940 âm lịch âm ngày 11 tháng 11 năm 1940
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 11 năm 1940 âm lịch
- Âm lịch: 11/11/1940
- Dương lịch: 9/12/1940
- Ngày Bính Tuất, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/11/1940 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 11/11/1940 âm lịch: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/11/1940 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thời dương, Sinh khí
- Sao xấu: Ngũ hư, Cửu không, Vãng vong, Thiên hình