Xem ngày 11/10/2099 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/2099 âm lịch - Quý Hợi, dương lịch rơi vào ngày 22/11/2099.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/2099 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/2099 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2099 ngày âm lịch 11/10/2099 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 2099
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 10 năm 2099 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/2099
- Dương lịch: 22/11/2099
- Ngày Quý Hợi, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mùi
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/2099 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/2099 âm lịch: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/2099 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Vương nhật, Tục thế, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình, Tứ cùng, Lục xà, Cửu khảm, Cửu tiêu, Huyết kị, Trùng nhật