Xem ngày 11/10/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/2093 âm lịch - Kỷ Hợi, dương lịch rơi vào ngày 29/11/2093.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/2093 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/2093 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2093 ngày âm lịch 11/10/2093 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 2093
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 10 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/2093
- Dương lịch: 29/11/2093
- Ngày Kỷ Hợi, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/2093 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/2093 âm lịch: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/2093 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, sửa kho, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Vương nhật, Tục thế, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình, Cửu khảm, Cửu tiêu, Huyết kị, Tiểu hội, Thuần âm