Xem ngày 11/10/2091 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/2091 âm lịch - Canh Thìn, dương lịch rơi vào ngày 21/11/2091.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/2091 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/2091 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2091 ngày âm lịch 11/10/2091 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 2091
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 10 năm 2091 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/2091
- Dương lịch: 21/11/2091
- Ngày Canh Thìn, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Hợi
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/2091 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/2091 âm lịch: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/2091 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, động thổ, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Dương đức, Bất tương, Giải thần, Tư mệnh
- Sao xấu: Tiểu hao, Thiên tặc, Thổ phù