Xem ngày 11/10/2090 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/2090 âm lịch - Ất Dậu, dương lịch rơi vào ngày 1/12/2090.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/2090 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/2090 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2090 ngày âm lịch 11/10/2090 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 2090
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 10 năm 2090 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/2090
- Dương lịch: 1/12/2090
- Ngày Ất Dậu, Tháng Đinh Hợi, Năm Canh Tuất
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/2090 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/2090 âm lịch: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/2090 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Họp mặt, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Thời dương, Sinh khí, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên hỏa, Ngũ ly, Chu tước