Xem ngày 11/10/2055 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/2055 âm lịch - Kỷ Mão, dương lịch rơi vào ngày 29/11/2055.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/2055 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/2055 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2055 ngày âm lịch 11/10/2055 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 2055
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 10 năm 2055 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/2055
- Dương lịch: 29/11/2055
- Ngày Kỷ Mão, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Hợi
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/2055 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/2055 âm lịch: Tân Dậu, ất Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/2055 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Bất tương, Ngũ hợp
- Sao xấu: Tử khí, Nguyên vũ