Xem ngày 11/10/2049 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/2049 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 5/11/2049.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/2049 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/2049 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2049 ngày âm lịch 11/10/2049 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 2049
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 10 năm 2049 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/2049
- Dương lịch: 5/11/2049
- Ngày Giáp Thân, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/2049 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/2049 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/2049 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, khai trương, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Lục nghi, Kim đường, Trừ thần, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ ly