Xem ngày 11/10/2047 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/2047 âm lịch - Ất Mùi, dương lịch rơi vào ngày 27/11/2047.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/2047 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/2047 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2047 ngày âm lịch 11/10/2047 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 2047
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 10 năm 2047 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/2047
- Dương lịch: 27/11/2047
- Ngày Ất Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Mão
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/2047 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/2047 âm lịch: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/2047 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Lục nghi, Phúc sinh, Minh đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kích, Vãng vong