Xem ngày 11/10/2034 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/2034 âm lịch - Tân Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 21/11/2034.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/2034 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/2034 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2034 ngày âm lịch 11/10/2034 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 2034
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 10 năm 2034 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/2034
- Dương lịch: 21/11/2034
- Ngày Tân Tỵ, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/2034 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/2034 âm lịch: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/2034 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kính an
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Trùng nhật, Câu trần