Xem ngày 11/10/2029 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/2029 âm lịch - Canh Tuất, dương lịch rơi vào ngày 16/11/2029.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/2029 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/2029 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2029 ngày âm lịch 11/10/2029 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 2029
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 10 năm 2029 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/2029
- Dương lịch: 16/11/2029
- Ngày Canh Tuất, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/2029 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/2029 âm lịch: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/2029 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, ký kết, giao dịch, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Kim quỹ
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Ngũ hư