Xem ngày 11/10/2006 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/2006 âm lịch - Giáp Tý, dương lịch rơi vào ngày 1/12/2006.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/2006 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/2006 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2006 ngày âm lịch 11/10/2006 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 2006
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 10 năm 2006 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/2006
- Dương lịch: 1/12/2006
- Ngày Giáp Tý, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Tuất
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/2006 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/2006 âm lịch: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/2006 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Không có.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên xá, Tứ tương, Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Bạch hổ