Xem ngày 11/10/1999 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/1999 âm lịch - Giáp Tuất, dương lịch rơi vào ngày 18/11/1999.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/1999 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/1999 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 1999 ngày âm lịch 11/10/1999 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 1999
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 10 năm 1999 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/1999
- Dương lịch: 18/11/1999
- Ngày Giáp Tuất, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/1999 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/1999 âm lịch: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/1999 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Tứ tương, Kim quĩ
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Ngũ hư, Bát phong