Xem ngày 11/10/1997 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/1997 âm lịch - Bính Thìn, dương lịch rơi vào ngày 10/11/1997.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/1997 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/1997 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 1997 ngày âm lịch 11/10/1997 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 1997
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 10 năm 1997 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/1997
- Dương lịch: 10/11/1997
- Ngày Bính Thìn, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/1997 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/1997 âm lịch: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/1997 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Xuất hành, động thổ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Dương đức, Giải thần, Tư mệnh
- Sao xấu: Tiểu hao, Thiên tặc