Xem ngày 11/10/1992 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/1992 âm lịch - Ất Dậu, dương lịch rơi vào ngày 5/11/1992.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/1992 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/1992 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 1992 ngày âm lịch 11/10/1992 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 1992
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 10 năm 1992 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/1992
- Dương lịch: 5/11/1992
- Ngày Ất Dậu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Thân
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/1992 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/1992 âm lịch: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/1992 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Trí tử, Huyết kị, Ngũ ly