Xem ngày 11/10/1989 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/1989 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 8/11/1989.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/1989 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/1989 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 1989 ngày âm lịch 11/10/1989 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 1989
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 10 năm 1989 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/1989
- Dương lịch: 8/11/1989
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/1989 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/1989 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/1989 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Phục nhật, Ngũ ly, Thiên hình