Xem ngày 11/10/1984 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/1984 âm lịch - Tân Sửu, dương lịch rơi vào ngày 3/11/1984.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/1984 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/1984 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 1984 ngày âm lịch 11/10/1984 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 1984
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 10 năm 1984 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/1984
- Dương lịch: 3/11/1984
- Ngày Tân Sửu, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/1984 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/1984 âm lịch: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/1984 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giao dịch, ký kết, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Phúc sinh
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Địa nang, Nguyên vũ