Xem ngày 11/10/1978 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/1978 âm lịch - Đinh Sửu, dương lịch rơi vào ngày 11/11/1978.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/1978 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/1978 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 1978 ngày âm lịch 11/10/1978 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 1978
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 10 năm 1978 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/1978
- Dương lịch: 11/11/1978
- Ngày Đinh Sửu, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/1978 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/1978 âm lịch: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/1978 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Ngọc vũ, Ngọc đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Cửu không, Đại sát, Qui kị, Cô thần