Xem ngày 11/10/1974 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/1974 âm lịch - Kỷ Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 24/11/1974.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/1974 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/1974 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 1974 ngày âm lịch 11/10/1974 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 1974
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 10 năm 1974 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/1974
- Dương lịch: 24/11/1974
- Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/1974 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/1974 âm lịch: Tân Hợi, Đinh Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/1974 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kính an
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Trùng nhật, Câu trần