Xem ngày 11/10/1954 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/1954 âm lịch - Bính Dần, dương lịch rơi vào ngày 6/11/1954.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/1954 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/1954 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 1954 ngày âm lịch 11/10/1954 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 1954
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 10 năm 1954 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/1954
- Dương lịch: 6/11/1954
- Ngày Bính Dần, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Ngọ
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/1954 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/1954 âm lịch: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/1954 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Xuất hành, chữa bệnh, thẩm mỹ, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên ân, Dương đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Ngũ hợp, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tử khí, Cửu khảm, Cửu tiêu, Cô thần