Xem ngày 11/10/1943 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/1943 âm lịch - Canh Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 8/11/1943.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/1943 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/1943 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 1943 ngày âm lịch 11/10/1943 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 1943
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 10 năm 1943 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/1943
- Dương lịch: 8/11/1943
- Ngày Canh Ngọ, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mùi
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/1943 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/1943 âm lịch: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/1943 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Bất tương, Phổ hộ, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư