Xem ngày 11/10/1935 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/1935 âm lịch - Bính Tuất, dương lịch rơi vào ngày 6/11/1935.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/1935 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/1935 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 1935 ngày âm lịch 11/10/1935 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 1935
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 10 năm 1935 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/1935
- Dương lịch: 6/11/1935
- Ngày Bính Tuất, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Hợi
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/1935 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/1935 âm lịch: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/1935 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Mẫu thương, Thủ nhật, Thiên mã
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Bạch hổ