Xem ngày 11/10/1930 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/1930 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 30/11/1930.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/1930 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/1930 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 1930 ngày âm lịch 11/10/1930 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 1930
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 10 năm 1930 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/1930
- Dương lịch: 30/11/1930
- Ngày Giáp Thân, Tháng Đinh Hợi, Năm Canh Ngọ
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/1930 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/1930 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/1930 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Mẫu thương, Tứ tương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Ngũ ly, Thiên hình