Xem ngày 11/1/2100 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/2100 âm lịch - Nhâm Thìn, dương lịch rơi vào ngày 19/2/2100.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/2100 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/2100 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2100 ngày âm lịch 11/1/2100 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 2100
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 1 năm 2100 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/2100
- Dương lịch: 19/2/2100
- Ngày Nhâm Thìn, Tháng Mậu Dần, Năm Canh Thân
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/2100 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/2100 âm lịch: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/2100 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường, đánh cá, trồng trọt.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Lục nghi, Kim đường, Kim quỹ
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Cửu không, Cửu khảm, Cửu tiêu