Xem ngày 11/1/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/2097 âm lịch - Canh Thìn, dương lịch rơi vào ngày 22/2/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/2097 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/2097 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2097 ngày âm lịch 11/1/2097 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 2097
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 1 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/2097
- Dương lịch: 22/2/2097
- Ngày Canh Thìn, Tháng Nhâm Dần, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/2097 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/2097 âm lịch: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/2097 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Lục nghi, Kim đường, Kim quỹ
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Cửu không, Cửu khảm, Cửu tiêu